Phiên âm : chā tiān.
Hán Việt : sáp thiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容高聳入雲。《紅樓夢》第一七、一八回:「忽迎面突出插天的大玲瓏山石來, 四面群繞各式石塊。」