VN520


              

插天

Phiên âm : chā tiān.

Hán Việt : sáp thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容高聳入雲。《紅樓夢》第一七、一八回:「忽迎面突出插天的大玲瓏山石來, 四面群繞各式石塊。」


Xem tất cả...